Có 2 kết quả:

坐山觀虎鬥 zuò shān guān hǔ dòu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄢ ㄍㄨㄢ ㄏㄨˇ ㄉㄡˋ坐山观虎斗 zuò shān guān hǔ dòu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄢ ㄍㄨㄢ ㄏㄨˇ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sit on the mountain and watch the tigers fight
(2) watch in safety whilst others fight then reap the rewards when both sides are exhausted (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sit on the mountain and watch the tigers fight
(2) watch in safety whilst others fight then reap the rewards when both sides are exhausted (idiom)

Bình luận 0